Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự tiêu thụ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

consumption
sự tiêu thụ amoniac
ammonia consumption
sự tiêu thụ chất tải lạnh
cooling medium consumption
sự tiêu thụ chất đốt
fuel consumption
sự tiêu thụ công suất
power consumption
sự tiêu thụ dung dịch
solution consumption
sự tiêu thụ hơi nước
steam consumption
sự tiêu thụ khí
gas consumption
sự tiêu thụ không khí
air consumption
sự tiêu thụ năng lượng
energy consumption
sự tiêu thụ năng lượng
power consumption
sự tiêu thụ năng lượng
specific power consumption
sự tiêu thụ năng lượng riêng
specific power consumption
sự tiêu thụ nhiên liệu
fuel consumption
sự tiêu thụ nước
water consumption
sự tiêu thụ nước muối
brine consumption
sự tiêu thụ quá mức
excess consumption
sự tiêu thụ xi măng
cement consumption

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

consumption
sự tiêu thụ (của các) gia đình
household consumption
sự tiêu thụ phô trương (để chứng tỏ giàu sang)
consortium consumption
sale
sự tiêu thụ kết hợp
joint sale
sự tiêu thụ nhanh chóng
quick sale
sự tiêu thụ nước ngoài
foreign sale

Xem thêm các từ khác

  • Ký tự khoảng cách

    idle character, space, space character
  • Ký tự không hợp lê

    invalid character, illegal character
  • Ampe giờ

    ah, ampere-hour, amp-hr, ampe giờ kế, ampere-hour meter, dung lượng ampe giờ, ampere-hour capacity, hiệu suất ampe-giờ, ampere-hour efficiency,...
  • Ampe kế

    amperemeter, ammeter, ammeter, amperemeter, current-measuring instrument, ampe kế ( cặp ) nhiệt điện, thermocouple ammeter, ampe kế chỉ thị,...
  • Ampe kế cho dòng nhỏ

    picoammeter, giải thích vn : một thiết bị sử dụng để đo các dòng điện [[nhỏ.]]giải thích en : an instrument used to measure...
  • Sự tiêu thụ năng lượng

    caloric expenditure, energy consumption, power consumption, specific power consumption, sự tiêu thụ năng lượng riêng, specific power consumption
  • Ký tự kiểm soát lỗi

    error control character
  • Ký tự kiểm tra

    check character, ký tự kiểm tra dọc, longitudinal check character (lcc), ký tự kiểm tra dư, redundancy check character, ký tự kiểm tra...
  • Ampe kế có chong chóng phân cực

    polarized-vane ammeter, giải thích vn : một thiết bị trong đó một dồng điện tử di chuyển qua một cuộn dây nhỏ , làm biến...
  • Ampe kế d'Arsonval

    d'arsonval galvanometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo trực tiếp dòng điện,bằng cách đo sự chuyển động của...
  • Ampe kế dây nhiệt

    thermal ammeter, hot-wire ammeter
  • Ampe kế điện động học

    electrodynamic ammeter, giải thích vn : dụng cụ đo dòng điện đi qua 1 cuộn cố định và 1 cuộn di động được mắc nối tiếp...
  • Ampe kế điện từ

    soft-iron ammeter, giải thích vn : dụng cụ đo cường độ của dòng xoay chiều , gồm một cuộn dây mang điện , từ hóa hai miếng...
  • Ampe kế khung quay

    coil ammeter, moving-coil ammeter
  • Sự tìm hướng

    direction finding
  • Sự tìm khuyết tật bằng âm// cách sử dụng âm đểm dò vết rạn

    sonic flaw detection, giải thích vn : quá trình xác định những điểm còn khiếm khuyết của một chất bằng cách quan sát cách...
  • Sự tìm kiếm

    hunting, reconnaissance, retrieval, search, searching, survey, surveying, sự tìm kiếm mở rộng, extension hunting, sự tìm kiếm giả, false...
  • Ký tự mở rộng

    extended character, extension character, bộ ký tự mở rộng, extended character set, bộ thích ứng tập ký tự mở rộng, ecsa (extendedcharacter...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top