Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự tiếp đất

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

connection to ground
earth connection
sự tiếp đất kiểu Wagner
Wagner earth connection
earth terminal
ground
sự tiếp đất an toàn
safety ground
sự tiếp đất hệ thống
system ground
sự tiếp đất kiểu Wagner
Wagner ground
sự tiếp đất đơn
single ground
ground connection
ground terminal
grounding
sự tiếp đất lặp lại
protective multiple grounding
sự tiếp đất máy bay
grounding of aircraft
sự tiếp đất nhiều lần
protective multiple grounding
sự tiếp đất trên mặt
surface grounding connection

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top