Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự trét

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

calking
sự trét kín khe hở
joint calking
caulking
grouting
seal
sealing
sự trét bằng đất sét
clay sealing
wall off

Giải thích VN: Hàn các vết nứt trong một lỗ khoan sử dụng xi măng, vữa bùn, [[v.v..]]

Giải thích EN: To seal cracks in a borehole using cement, mud cake, or the like.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top