Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự trùng hợp

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coincidence
sự trùng hợp trễ
delayed coincidence
concurrence
confounding
sự trùng hợp bộ phận
partial confounding
sự trùng hợp cân bằng
balance confounding
sự trùng hợp cân bằng
balanced confounding
matching
polymerism
polymerization
sự trùng hợp cộng tính
additive polymerization
sự trùng hợp gốc
radical polymerization
sự trùng hợp ngưng tụ
condensation polymerization
sự trùng hợp phân đoạn
multistage polymerization
thermopolymerization

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

polymerization

Xem thêm các từ khác

  • Sự trùng khớp

    coincidence, concurrence, lap
  • Nắp bảo đảm

    guarantee cap
  • Nắp báo hiệu

    signal drop
  • Nắp bảo vệ

    air baffle plate, cover, protecting cap, protection cap, protection hood, protective cap, protective cowl, shroud
  • Nắp bảo vệ quạt

    cowl, fan cowl, fan guard, shroud, nắp bảo vệ ( quạt ), fan shroud
  • Nắp bầu dầu

    axle box cover, journal box cover, journal box lid
  • Nắp bích

    blind flange, blank flange
  • Nắp biên

    connecting rod cap
  • Nắp bình điện

    filler cap, battery cover, battery charging, giải thích vn : nắp đậy các ngăn của bình điện có chứa chất điện giải có tác dụng...
  • Nắp bình ngưng

    condenser head
  • Nắp bình xăng

    filler cap, gas tank cap, gasoline tank, petrol tank cap, nắp bình xăng loại bật lên, flip-top filler cap
  • Nắp bit

    obturating plug, packing gland, stuffing box, gland, sealing plug, stopper, stuffing box, back cylinder cover, ohbturator, shutter
  • Ánh sáng trắng

    white light, vân ánh sáng trắng, white light fringe, giải thích vn : Ánh sáng tổng hợp của màu đỏ , xanh lá cây xanh lục theo một...
  • Ánh sáng truy tầm

    search light
  • Ánh sáng truyền qua

    transmitted light
  • Ánh sáng tử ngoại

    ultraviolet light, ultraviolet radiation (uv), uv light
  • Ánh sáng vào

    approach light
  • Sự trườn

    creep, sliding, slippage, giải thích vn : là sự di chuyển từ từ , tự phát của xe có số tự động khi động cơ hoạt động...
  • Sự truơng

    swelling, buckling, bulging, bulking stiffener, dilatancy, expansion, swell, swelling, sự trương phình thể tích, volumetric swell, sự trương...
  • Sự trương nở

    bellying, bloating, blow-up, heave, heaving, intumescence, intumescences, spreading, swell, swelling, up-warp, reconstitution, swell, sự trương nở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top