Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự trục trặc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

balking
bug
deficiency
failure
sự trục trặc động ,
engine failure
glitch
interference
malfunction
sự trục trặc của máy
machine malfunction
malfunction (vs)
malfunctioning
trouble
trục trặc động
engine trouble
sự trục trặc động
engine trouble

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top