Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự trao đổi đồng vị

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

isotopic exchange

Xem thêm các từ khác

  • Sự trao đổi ion

    ion exchange, ion exchange, ion exchange
  • Kỹ thuật vị phân

    human engineering
  • Kỹ thuật vi sao chụp

    microcopying technique, microfilming technique
  • Kỹ thuật viên

    technician., technicist, technician, kỹ thuật viên kiến trúc, technician architect, kỹ thuật viên nhiệt, heating technician, kỹ thuật...
  • Kỹ thuật viên bảo trì

    ce (customer engineer), customer engineer (ce), maintenance engineer
  • Kỹ thuật vô tuyến

    radio, radio engineering, radio technique, hội đồng kỹ thuật vô tuyến cho các dịch vụ hàng hải, radio technical committee for marine...
  • Âm kế

    audiometer, psychrometer, sonometer, dry and wet bulb hygrometer, humidistat, humidity meter, hydrograph, hygrometer, hygroscopic psychrometer, moisture...
  • Ẩm kế Daniell

    daniell hygrometer, giải thích vn : thiết bị dùng để đo nhiệt độ "điểm [[sương".]]giải thích en : a device used to measure the...
  • Ẩm kế dây treo

    sling psychrometer, giải thích vn : dụng cụ dùng để xác định độ ẩm tương đối của khí quyển gồm nhiệt kế có cả bầu...
  • Ẩm kế dây văng

    sling hygrometer, whirling hygrometer, whirling psychrometer
  • Ẩm kế hấp thụ

    absorption hygrometer, giải thích vn : một dụng cụ dùng để đo độ ẩm , sử dụng một chất háo nước để hấp thụ và sau...
  • Sự trao đổi modem

    modem interchange
  • Sự trao đổi nhiệt

    conductive heat transfer, heat change, heat exchange, heat transfer, thermal exchange, heat exchange, sự trao đổi nhiệt bên trong, internal heat...
  • Sự trào lên

    irruption, surge
  • Kỹ thuật vũ trụ

    space engineering, space technology
  • Kỹ thuật xác định chu trình

    cyclegraph technique, giải thích vn : một kỹ thuật nghiên cứu vận động nhân công , trong đó các đèn được gắn vào các tay...
  • Kỹ thuật xây dựng

    architectural engineering, building engineering, construction engineering, construction practice, construction techniques, structural engineer, structural...
  • Kỹ thuật xây dựng dân dụng

    civil engineering, giải thích vn : các quan điểm , nghiên cứu , thiết kế , xây dựng , vận hành và bảo dưỡng các cơ sở và...
  • Kỹ thuật xung

    pulse technical, pulse technique
  • Ký tự

    alphabetic, char (character), character, character (char), character addressable, letter, text, giải thích vn : bất kỳ chữ cái , con số , dấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top