- Từ điển Việt - Anh
Sự trao đổi modem
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
modem interchange
Xem thêm các từ khác
-
Sự trao đổi nhiệt
conductive heat transfer, heat change, heat exchange, heat transfer, thermal exchange, heat exchange, sự trao đổi nhiệt bên trong, internal heat... -
Sự trào lên
irruption, surge -
Kỹ thuật vũ trụ
space engineering, space technology -
Kỹ thuật xác định chu trình
cyclegraph technique, giải thích vn : một kỹ thuật nghiên cứu vận động nhân công , trong đó các đèn được gắn vào các tay... -
Kỹ thuật xây dựng
architectural engineering, building engineering, construction engineering, construction practice, construction techniques, structural engineer, structural... -
Kỹ thuật xây dựng dân dụng
civil engineering, giải thích vn : các quan điểm , nghiên cứu , thiết kế , xây dựng , vận hành và bảo dưỡng các cơ sở và... -
Kỹ thuật xung
pulse technical, pulse technique -
Ký tự
alphabetic, char (character), character, character (char), character addressable, letter, text, giải thích vn : bất kỳ chữ cái , con số , dấu... -
Âm kêu
ringing sound -
Âm kháng
acoustical reactance, acoustic reactance -
Âm kiểm tra
pilot tone -
Âm lập thể
stereo -
Âm lượng
acoustic mass, loudness, loudness level, phonometer, sound loudness, sound volume, volume, volume of sound, âm lượng bị chắn một phần, partial... -
Sự tiếp nhận
acceptance, acquisition, pick-up, sự tiếp nhận vật liệu, acceptance of materials, sự tiếp nhận vật liệu xây dựng, acceptance of... -
Sự tiếp nước
water supply -
Sự tiếp sóng (tới)
incoming feed -
Ký tự báo nhận
ack (acknowledge character), acknowledge character, acknowledge character (ack), acknowledgement character -
Ký tự bỏ qua
ignore character -
Âm lượng chủ quan
subjective loudness, sự chỉ báo âm lượng chủ quan, indication of subjective loudness, sự điều chỉnh âm lượng chủ quan, control... -
Âm lượng chuẩn
reference volume
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.