Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sa chân

Thông dụng

To trip
sa chân xuống hố
to trip into a hole

Xem thêm các từ khác

  • Đèn bấm

    như đèn pin
  • Sá chi

    (như) sá gì
  • Sa cơ

    to land, to fal, to go to the dogsl, sa cơ lỡ bước, to land in a predicament and lose one s aim
  • Sa đà

    Động từ, to overindulge
  • Sa đề

    danh từ, orchiocele
  • Sa Đéc

    %%xem Đồng tháp
  • Sa đì

    orchiocele.
  • Sa đọa

    Tính từ: utterly depraved, debauched=
  • Sá gì

    not matter, sá gì ba cái chuyện cỏn con ấy, it doesn't matter such trivial things
  • Sá kể

    irrespective of, regardless of, sá kể sang hèn, regardless of social status
  • Sa lầy

    Động từ: to bog down, xe tải sa lầy ở đường bùn, tho lorry (got) bogged down on a muddy road
  • Sa lệch

    six-eight line tune (in traditional operetta).
  • Sà lúp

    danh từ, river motor, boat
  • Đèn cù

    cũng như đèn kéo quân turning lamp with shade decorated with paper cut figures.
  • Sa môn

    buddhist priest.
  • Sa mù

    fog.
  • Sa ngã

    Động từ, be depraved
  • Sa nhân

    amomum.
  • Sá quản

    not mind., sá quản đường xa, not to mind the distance.
  • Sa sả

    nag., nói ai sa sả cả ngày, to nag at somebody all day long.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top