- Từ điển Việt - Anh
Sai biệt
|
Thông dụng
Tính từ
- divergent, wrong
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
differential
- giá cả sai biệt
- differential prices
- hệ số sai biệt
- differential coefficient
- phí tổn sai biệt
- differential cost
- sai biệt giá (của hàng hóa cùng loại)
- price differential
- sai biệt lãi
- interest rate differential
- sai biệt lãi suất
- interest rate differential
- sai biệt tiền lương
- pay differential
- sai biệt tiền lương
- salary differential
- sai biệt tiền lương khu vực
- regional wage differential
- sự tăng trị sai biệt
- differential increment
- tăng lượng sai biệt
- differential increment
- thù lao sai biệt giữa ca (làm) ngày và ca đêm
- shift differential
- thu nhập sai biệt
- differential income
- thuế suất sai biệt
- differential tariff
- tỉ suất lợi nhuận sai biệt
- differential profit ratio
- tiền công sai biệt
- differential earning
- tiền thuê sai biệt
- differential rent
- tiền thuê sai biệt (theo loại đất)
- differential rent
- vận phí sai biệt
- differential tariff
residual
Xem thêm các từ khác
-
Bánh quy
biscuit., cookies, bánh quy bơ, shortbread cookies, bánh quy gói bán cân, bulk cookies, bánh quy xốp, sponge-type cookies, bánh quy đóng gói,... -
Thừa thãi
tính từ, overabundant, glut, superabundant, overflowing -
Thưa thớt
tính từ, sparse, sparse; scattered -
Thuần khiết
tính từ, pure, pure -
Thuần nhất
tính từ, homogeneous grouping, homogeneous, homogeneous, uniform, hàm sản xuất thuần nhất, homogeneous production function, hệ thống phương... -
Thuận tiện
tính từ, favorable, favourable, convenience, convenient; favourable -
Đối thủ
rival, competitor., opposite number, rival -
Chính thể
Danh từ: (political) regime, system of government, regime, chính thể quân chủ, a monarchical regime, chính... -
Bánh rán
danh từ, croustade, crouton, doughnut, grid pie, glutinous rice doughnut, bánh rán hình vòng, ring doughnut, nồi nấu bánh rán, doughnut cooker -
Đổi tiền
Động từ, money exchange, to change money -
Thực dân
tính từ, colonial, colonist -
Thức dậy
Động từ, wake up, to wake up -
Hiệp tác
(từ cũ; nghĩa cũ) co-operate., cooperation -
Hiệp thương
Động từ, negotiation, to negotiate -
Thực đơn
danh từ, mention, bill of fare, formula, menu, menu, thực đơn làm giò, sausage formula, thực đơn làm xúc xích, sausage formula, bảng thực... -
Chính yếu
Tính từ: main and most important, essential, primary, prime, vai trò chính yếu, a main and most important role,... -
Chịu
Động từ: to sustain, to bear, to accept, to owe, (to buy, to sell) on credit, to concede, to give up, to count... -
Bánh sừng bò
danh từ, crescent, crescent roll, croissant -
Bánh tráng
rice paper, (địa phương) như bánh đa, flapjack -
Bành trướng
Động từ: to expand, to spread, expansion, bành trướng về kinh tế, to expand economically, trào lưu dân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.