Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sai lệch

Mục lục

Thông dụng

Aberrant; erroneous.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

backlash

Giải thích VN: Khe hở hay chỗ bị giãn giữa 2 bộ phận của một cấu do hàn không cẩn thận.2. Chuyển động ích xảy ra khi hai bộ phận động phải thực hiện một quãng đường trước khi tiếp xúc làm cho bộ phận khác hoạt động.3. (điện thoại) Sự sai lệch giữa giá trị được nhập giá trị hiển thị trên màn hình, phụ thuộc vào việc đĩa số quay cùng chiều hay ngược chiều kim đồng [[hồ.]]

Giải thích EN: 1. unwanted play or looseness between two parts of a mechanism due to imperfect connection.unwanted play or looseness between two parts of a mechanism due to imperfect connection.2. the lost motion that occurs when one moving part has to travel a certain distance before engaging and activating another part.the lost motion that occurs when one moving part has to travel a certain distance before engaging and activating another part.3. a discrepancy.in the dial readout of a designated quantity, according to whether the dial is moved clockwise or counterclockwise to obtain the reading.a discrepancy.in the dial readout of a designated quantity, according to whether the dial is moved clockwise or counterclockwise to obtain the reading.

discrepancy
sự sai lệch giữa các nhịp phát thu
discrepancy between the transmission and reception rates
sheer
swerve
variation
sai lệch chung
overall variation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

misleading

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top