Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sai nha

Thông dụng

(từ cũ) Soldiery and clerkdom (in district offices).

Xem thêm các từ khác

  • Sai phái

    (từ cũ) send on some business.
  • Đẹp đẽ

    beautiful, fine (nói khái quát), quần áo đẹp đẽ, fine clothes.
  • Sai phạm

    derogation., mistake, fault.
  • Đẹp đôi

    making a nice couple, well-as-sorted
  • Đẹp duyên

    make a match of, hai anh chị đã đẹp duyên, the lag and the lass have made a match of it
  • Đẹp lão

    to look hale and hearty; to grow old gracefully; to age gracefully, hale and hearty, trông ông cụ tám mươi mà còn đẹp lão, at eighty, he still...
  • Dẹp loạn

    Động từ, to quell a revolt
  • Đẹp lòng

    tính từ, satisfied, pleased
  • Sai suyễn

    error, incorrection.
  • Đẹp mã

    having showy appearance
  • Sai trái

    Tính từ: wrong, thái độ sai trái, wrong attitude
  • Dẹp tan

    Động từ: to crush out, dẹp tan một cuộc nổi loạn, to crush out a revolt
  • Đẹp trai

    handsome (nói về đàn ông), chàng thanh niên đẹp trai, a handsome youth
  • Đẹp ý

    pleased, content, làm đẹp ý mẹ cha, to pleaese one's parents
  • Đét

    Động từ, tính từ, to whip, dried up
  • Dệt gấm

    Động từ, to brocade
  • Sàm báng

    Động từ, to run down, to disparage
  • Sâm banh

    danh từ, champagne
  • Sâm cầm

    danh từ, black coot
  • Sám hối

    Động từ, to repent, to show repentance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top