Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Se

Thông dụng

Động từ
be almost dry
be wrung with pain

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: cay sè stingly hot.
  • Sẽ

    Thông dụng: phó từ, tính từ, phó từ, như khẽ, will, shall, be going to, would, should
  • Sề

    Thông dụng: tính từ, danh từ, farrowed, bamboo lattice basket
  • Sễ

    Thông dụng: hang down too low., vạt áo sễ xuống, the flap of the dress hangs down too low.
  • Sẻ

    Thông dụng: danh từ, Động từ, sparrow, to divide, to share
  • Sể

    Thông dụng: danh từ, Động từ, (cây) aegiceras, to mix up, to mix together
  • Sẹ

    Thông dụng: semen (của cá).
  • Sệ

    Thông dụng: Động từ, to hasy down
  • Điền thanh

    Thông dụng: (thực vật) sesbania.
  • Sè sè

    Thông dụng: nearly level to th ground., sè sè nắm đất bên đường nguyễn du, a mound whose top was nearly...
  • Sè sẽ

    Thông dụng: như se sẽ
  • Sề sệ

    Thông dụng: xem sệ (láy).
  • Séc

    Thông dụng: danh từ, cheque
  • Điển tích

    Thông dụng: classic reference., bài văn hiều điển tích, an essay larded with classic references.
  • Diện tiền

    Thông dụng: in front of
  • Sên

    Thông dụng: danh từ, snail, terrestrial leech
  • Sến

    Thông dụng: (thực vật) bassia., Tính Từ: (overly) sentimental/dramatic/melodramatic...
  • Sẻn

    Thông dụng: stingy., Ăn tiêu sẻn, to spend stingily.
  • Sểnh

    Thông dụng: tính từ, unwatchful, neglectful
  • Điện từ

    Thông dụng: electromagnetic.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top