- Từ điển Việt - Anh
Sinh quyền
Mục lục |
Môi trường
Nghĩa chuyên ngành
biosphere
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
biosphere
Xem thêm các từ khác
-
Sinh ra
Động từ: to turn, to become, breed, entrainment, generate, give off, produce, yield, thằng bé sinh ra lười,... -
Sinh ra do phóng xạ
radiogenic, radio-frequency interference -
Chương trình mô phỏng
emulation program, emulation programme (ep), ep (emulation program), simulating program, simulation program, simulation script, simulator, chương trình... -
Nhóm tốc độ
group of speeds -
Nhóm topo
continuous group, topological group, topological group, nhóm topo khít, coherent topological group, nhóm topo siêu metric, hypermetric topological... -
Nhóm truyền
tg (transmission group), transmission group, transmission group (tg), bộ nhận dạng nhóm truyền, transmission group identifier (tgid), ký hiệu... -
Sinh thái học
danh từ, hexiology, ecology, ecology -
Viêm núm vú
acromastitis, mamillitis, thelitis -
Chương trình phân loại
sort program, sorter, sorting program -
Chương trình phần mềm
application, application program, application software, software, software program, software program, chương trình phần mềm ứng dụng, application... -
Chương trình phân tích
analysis programme, analysis routine, analyzer, chương trình phân tích dấu vết, trace analysis programme (tap), chương trình phân tích mệnh... -
Sinh trắc học
biometric, biometrics, biometry -
Sinh trưởng kí
auxograph, giải thích vn : thiết bị tự động ghi những biến đổi trong thể tích của một vật [[thể.]]giải thích en : an instrument... -
Sinh vật
danh từ, biological, creature, living being, organism, living thing, creature, sức chịu đựng sinh vật, biological resistance, sức chịu đựng... -
Chương trình phủ
overlay program, accessory program, auxiliary routine, background program, subprogram, chương trình phụ bên ngoài, external subprogram -
Chương trình phụ trợ
add-on, back end, back end program, desk accessory, desktop accessory -
Sinh vật hóa học
biochemistry -
SiO2
oxide of silicon, quartz, silicasille, siliceous additive -
Siphông
siphon, siphông nhiệt, thermal siphon, đập tràn siphông, siphon spillway, đỉnh siphông, siphon crest -
Siphông nhiệt
thermal siphon, thermosiphon, vapour-lift pump
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.