Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sinh tồn

Thông dụng

Danh từ, động từ
exixtence; to exist

Xem thêm các từ khác

  • Định lệ

    fixed convention.
  • Định liệu

    make arrangenments for.
  • Sinh trưởng

    Động từ: to grow, to be born and bred, sinh trưởng trong một gia đình quý tộc, to be learn into and brought...
  • Dính líu

    be involved in, have connection with (something unpleasant)., không muốn dính líu vào cuộc cãi vã ấy, not to want to be involved in that quarrel.,...
  • Sinh tư

    trẻ sinh tư quadruplets.
  • Dinh lũy

    (ít dùng) barracks and bastions (thời xưa; nói khái quát)., (bóng) stronghold., những dinh lũy cuối cùng của chủ nghĩa thực dân,...
  • Định mạng

    danh từ, restiny; predestination
  • Sinh viên

    Danh từ: student, sinh viên năm nhất, freshman, sinh viên năm hai, sophomore, sinh viên năm ba, junior, sinh...
  • Sít

    tính từ, very close
  • Dính mép

    (khẩu ngữ) not worth eating, too little.
  • Sít sao

    tính từ, close-knit
  • Sít sịt

    (khẩu ngữ) very very close.
  • Dĩnh ngộ

    (ít dùng) bright-looking, intelligen-looking (thường nói về trẻ em).
  • Dính ngón

    (động vaật) syndactyl.
  • Định ngữ

    (ngôn ngữ) predicate.
  • Đình nguyên

    (từ cũ) first laureate at court competition - examination.
  • Định phận

    predestined lot.
  • Đinh râu

    small boil round the mouth.
  • Định sở

    permanent dwelling-place, fixed address., bông lông chưa có định sở, to be wandering without a permanent dwelling-place.
  • Đinh tai

    deafening, ear-slpitting., kèn thổi đinh tai= a trumpet making a ear-spliting noise
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top