Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Soán soạt

Thông dụng

Xem thoán đoạt

Xem thêm các từ khác

  • Khuếch trương

    Động từ, extensional, to develope; to extend
  • Khủng hoảng

    crisis; critical time, crisis, qua cơn khủng hoảng, to pass through a crisis
  • Đỏ ngầu

    turbid red (of water)., blood-shot (of eyes).
  • Soạn sửa

    (ít dùng) như sửa soạn
  • Dỗ ngọt

    Động từ, to beguile by sweet promises
  • Dở người

    cracked.
  • Soát

    Động từ, to check
  • Đờ người

    stunned (with shame), dumb (with shame, amazement)., stiff with exhaustion., không thuộc bài đứng đờ người ra, to stand dumb with shame for...
  • Đổ nhào

    fall, topple, be over thrown., chính phủ đổ nhào, the government was toppled.
  • Soát vé

    check (bus, train) tickets., nhân viên soát vé, inspector.
  • Soát xét

    check, control, examine.
  • Đỡ nhẹ

    (thông tục) relieve someone of., bị đỡ nhẹ mất cái bút máy, to be relieved of one's fountain-pen.
  • Dở òm

    very bad.
  • Sóc bay

    (động vật) flying squirrel
  • Sóc chuột

    (động vật) ground squirrel
  • Sóc vọng

    the first and fifteenth of a lunar month
  • Đỏ quạch

    dull red.
  • Đỗ quyên

    danh từ, water-rail
  • Đổ riệt

    put the blame on (only one person) put the sole blame on.
  • Đỏ rực

    blazing red.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top