- Từ điển Việt - Anh
Socola
|
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chocolate
- bánh ngọt socola
- chocolate cake
- bánh ngọt socola
- chocolate pudding
- bánh quế socola
- chocolate wafer
- bánh quy phủ sôcôla
- chocolate-coated biscuit
- bao nhỏ bằng socola
- chocolate-coated cluster
- bể làm nóng chảy socola
- chocolate glaze melting ketchup
- bọc nhỏ bằng socola
- chocolate-coated cluster
- chai rượu socola
- chocolate bottle
- công nghiệp socola
- chocolate industry
- hình dáng thỏi socola
- chocolate mould
- hình trang trí bằng socola
- chocolate figure
- hộp socola các loại
- assorted chocolate
- nhà máy socola
- chocolate factory
- nhiệt kế đo khối kẹo socola
- chocolate tempermeter
- ruột bánh mì socola
- chocolate crumbs
- socola có vani
- vanilla chocolate
- socola có vitamin
- vitaminized chocolate
- socola cứng
- solid chocolate
- socola hình
- solid chocolate
- socola ít nóng chảy
- tropical chocolate
- socola không đúc thỏi
- bloom inhibited chocolate
- socola ngọt
- bittersweet chocolate
- socola ngọt
- sweet chocolate
- socola nguyên chất
- plain chocolate
- socola sữa
- milk chocolate
- socola tấm
- bar chocolate
- socola thượng hạng
- superfine chocolate
- socola tối màu
- dark chocolate
- socola trang trí
- fancy chocolate
- socola đúc thỏi
- blooming chocolate
- sợi socola (dùng trang trí)
- vermicelli chocolate
- sự giữ khối socola
- chocolate (mass) stoving
- sự nghiền nhỏ khối socola
- chocolate mass refining
- sữa socola
- chocolate milk
- thanh socola
- chocolate bar
- thanh socola
- chocolate finger
- thỏi kẹo socola
- chocolate tablet
- thỏi socola
- chocolate stick
- thỏi socola dừa
- chocolate-coconut stick
- thùng chứa để ổn định nhiệt khối socola
- chocolate tempering ketchup
- thùng đun nóng khối socola
- chocolate mass heating tank
- viên kẹo socola có lạc
- chocolate nut roll
- vỏ bọc socola
- chocolate cover
- vỏ socola
- chocolate centre
- đồ uống có hương vị socola sữa
- chocolate flavoured dairy drink
- đồ uống có socola
- chocolate drink
- đồ uống có socola dạng bột
- powdered chocolate drink
- đồ uống socola
- drinking chocolate
Xem thêm các từ khác
-
Nhu cầu tiền tệ cho chi phí sử dụng
transactions demand for money -
Đơn vị thống kê
statistical unit -
Thị trường đang kém sút
sagging market -
Sự không đạt yêu cầu về độ ăn kiêng
dietary defect -
Nhu cầu tiền tệ của các giao dịch
transaction demand for money -
Chứng từ gửi giữ
bailment documents -
Socola có vani
vanilla chocolate -
Đơn vị thừa vốn
surplus unit -
Thị trường đang lên giá
bullish market -
Sự không đạt yêu cầu vị
flavour defect -
Socola có vitamin
vitaminized chocolate -
Đơn vị tiền Đức
fenning -
Nhu cầu trực tiếp
direct requirement -
Chứng từ gửi hàng, chở hàng
shipping document -
Sự không đầy đủ
deficiency, inadequacy -
Bình chưa cất
distillation flask -
Nhu cầu trung gian
intermediate demand -
Đơn vị tiện ích
util -
Thị trường đang sút kém
sagging market -
Socola cứng
solid chocolate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.