Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Son

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
ochre
vermilion, Chinese vermilion
lipstick
Tính từ
young

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

ochre

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

paint

Giải thích VN: Thân xe được bao phủ bởi nhiều lớp sơn để bảo vệ làm đẹp cho xe.

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

sol

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coat
coating
colouring
deposit
dope
dye
enamel
encasement
lac
lacker
lacquer
lacquer deposit
painting
paintwork
spraying screen
varnish

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

enamel
varnish

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top