Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Son phấn

Thông dụng

Lipstick and powder; consmetics.

Xem thêm các từ khác

  • Đoái tưởng

    Động từ, to think of
  • Sơn pháo

    mountain artillery
  • Son rỗi

    still childless (nói về đàn bà)
  • Sớn sác

    (địa phương) hasty and bewildered
  • Son sắt

    tính từ, unshakably loyal, faithful
  • Son sẻ

    still childless (nói về người vợ)., như thon thả., vóc người son sẻ, svelte of stature.
  • Sởn sơ

    light-hearted., vẻ mặt sởn sơ, to look light-hearted
  • Đoàn bộ

    headquarter.
  • Sòn sòn

    Đẻ sòn sòn to be prolific (nói về đàn bà)
  • Sồn sột

    phó từ, crunchingly
  • Đoản đao

    danh từ, cutlass
  • Sơn thần

    danh từ, mountain god
  • Đoạn đầu đài

    scaffold., lên đoạn đầu đài, to go to the scaffold.
  • Sơn then

    black lacquer
  • Sơn thủy

    danh từ, natural scenery, landscape
  • Sơn tinh

    mountain genie
  • Đoán già

    make a positive affirmation o uncertainn grounds., tuy chưa biết gì chắc chắn về việc đó nhưng cũng cứ đoán già, to make a positive...
  • Sơn trà

    (thực vật) camellia
  • Đoản hậu

    tính từ, without male issue, (địa phương) unfaithfull, inconstant
  • Sơn trại

    (từ cũ) mountain camp.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top