Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Song âm tiết

Thông dụng

(ngôn ngữ) như song tiết

Xem thêm các từ khác

  • Đoan trang

    crrect and decent., Ăn nói đoan trang, to be correcr and decentin one's works and deeds.
  • Đoan trinh

    chaste and decent.
  • Song bản vị

    (kinh tế) bimetallism.
  • Song ca

    sing a duet
  • Đoàn trưởng

    head delegate, delegation's leader., commander of a multi-unit group of soldiers., làm đoàn trưởng một đoàn đại biểu đi thăm nước bạn,...
  • Sông cái

    river (discharging into the sea)
  • Sống chết

    danh từ, phó từ, life and death, at all costs
  • Đoàn tụ

    danh từ, reunite
  • Đoạn tuyệt

    Động từ, to break off
  • Đoàn viên

    danh từ, member, union member
  • Doạng

    be wide apart, (thường nói về chân)., Đứng doạng chân, to stand with legs wide apart.
  • Doanh

    full; abundant
  • Đoành

    pop, crack., tiếng pháo đoành một cái, a fire-cracker popped.
  • Doanh điền

    (cũ) xem dinh điền nghĩa 1.
  • Song đường

    (từ cũ) parents
  • Sóng gió

    danh từ, wind and waves, ups and downs, troubles
  • Song hành

    Động từ, to go abreast
  • Đoạt

    Động từ, to grab; to snatch; to seize; to win; to take by force
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top