Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sunfua hữu cơ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

organic sulfide
organic sulphide
thioether

Xem thêm các từ khác

  • Sunfuric

    sulphuric, sulfuric, ankyl hóa có axit sunfuric, sulphuric acid alkylation, quá trình ankyl hóa bằng axit sunfuric, sulphuric acid alkylation process,...
  • Súng

    danh từ, shooter, tumor, cornu, gun, horn, horn, hoa súng, water-lily,nenuphar, gun, ăng ten hình sừng, electromagnetic horn, ăng ten hình sừng,...
  • Súng bắn hỏa châu

    ground signal projector, pyrotechnic pistol, pyrotechnics pistol
  • Ngoại cỡ

    outsize, oversize
  • Ngoại công

    external work
  • Ngoài cùng

    outermost, peripheral, quỹ đạo ngoài cùng, outermost orbit, thớ ngoài cùng, outermost fiber, electron ngoài cùng, peripheral electron
  • Ngoại dạng

    habitus, xenomorph, xenomorphic
  • Ngoài dòng

    printing off line
  • Ngoài đường chân trời

    over-the-horizon (oth)
  • Ngoài đường chéo

    off-diagonal, off-dianomal, phần tử ngoài đường chéo, off-diagonal element
  • Ngoại giao

    Danh từ.: diplomacy., diplomacy, nhà ngoại giao, diplomat., ngoại giao đoàn, diplomatic corps.
  • Ba-lát sỏi

    ballast, gravel, gravel ballast
  • Balat to hạt

    large ballast
  • Bám

    Động từ: to hang on to, to stick fast to, to sponge on, hashing, click, tack, adhere, cling, snap, stick, mince,...
  • Băm (giũa)

    recut
  • Bám chặt

    predisposition, adhere, adherent, bite, adhere
  • Bám dính

    additive, adhere, adherence, adhesion, adhesive, phụ gia bám dính, bonding additive, chất làm tăng bám dính, adhesion prompter, hệ số bám...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top