- Từ điển Việt - Anh
Suy giảm
|
Thông dụng
Decline, decrease
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
attenuate
attenuation
- bộ bù suy giảm
- attenuation equalizer
- bộ cân bằng suy giảm
- attenuation equalizer
- bộ san bằng suy giảm
- attenuation equalizer
- bộ suy giảm cố định
- attenuation pad
- dải suy giảm
- attenuation band
- dải suy giảm qua bộ lọc
- filter attenuation band
- dụng cụ đo suy giảm
- attenuation measuring instrument
- hằng số suy giảm
- attenuation constant
- hằng số suy giảm âm
- acoustical attenuation constant
- hằng số suy giảm âm thanh
- acoustic attenuation constant
- hằng số suy giảm lặp
- iterative attenuation constant
- hệ số suy giảm
- attenuation coefficient
- hệ số suy giảm
- attenuation factor
- hệ số suy giảm ảnh
- image attenuation coefficient
- hệ số suy giảm tuyến tính
- linear attenuation coefficient
- hộp suy giảm
- attenuation box
- mạng suy giảm
- attenuation network
- méo do suy giảm
- attenuation distortion
- mức suy giảm của trường
- rate of attenuation of field strength
- nhân tử suy giảm
- attenuation factor
- sái dạng do suy giảm
- attenuation distortion
- sự méo do suy giảm
- attenuation distortion
- sự suy giảm âm thanh
- acoustic attenuation
- sự suy giảm âm thanh
- sound attenuation
- sự suy giảm bộ lọc bỏ dải
- attenuation of a band-stop filter
- sự suy giảm cân bằng
- balance attenuation
- sự suy giảm chùm tia
- beam attenuation
- sự suy giảm công suất
- power attenuation
- sự suy giảm của búp (anten) phía trước
- attenuation of the forward beam
- sự suy giảm dải biên
- sideband attenuation
- sự suy giảm dần
- damping attenuation
- sự suy giảm do mưa
- rain attenuation
- sự suy giảm do mưa đá
- attenuation by hail
- sự suy giảm do trời mưa
- attenuation by rain
- sự suy giảm dòng
- current attenuation
- sự suy giảm gợn sóng
- ripple attenuation
- sự suy giảm hữu hiệu
- effective attenuation
- sự suy giảm sóng
- wave attenuation
- sự suy giảm thật sự
- true attenuation
- sự suy giảm thực sự
- effective attenuation
- sự suy giảm tiếng dội
- pulse echo attenuation
- sự suy giảm toàn bộ
- overall attenuation
- sự suy giảm trong dải
- in-band attenuation
- sự suy giảm trung bình
- mean attenuation
- sự suy giảm tương đối
- relative attenuation
- sự suy giảm tương đương
- equivalent attenuation
- sự suy giảm vi sóng
- microwave attenuation
- sự suy giảm xuyên âm
- cross-talk attenuation
- sự suy giảm điện áp
- voltage attenuation
- suất suy giảm của trường
- rate of attenuation of field strength
- suất suy giảm do mưa
- rain attenuation coefficient
- suy giảm công suất
- power attenuation
- suy giảm do giáng thủy
- precipitation attenuation
- suy giảm do vùng bóng (của sóng vô tuyến)
- shadow attenuation
- suy giảm đất phẳng
- plane-earth attenuation
- tỉ lệ suy giảm
- attenuation ratio
- độ suy giảm biến thiên
- variable attenuation
- độ suy giảm dải biên
- sideband attenuation
- độ suy giảm dải thông
- passband attenuation
- độ suy giảm dòng
- current attenuation
- độ suy giảm qua lọc
- filter attenuation
- độ suy giảm quá mức
- excess attenuation
- độ suy giảm riêng
- specific attenuation
- độ suy giảm sóng hài
- harmonic attenuation
- độ suy giảm theo tầm
- range attenuation
- độ suy giảm thích ứng
- matching attenuation
- độ suy giảm vô tuyến
- radio attenuation
- độ suy giảm đầu ra
- output attenuation
- độ suy giảm đường truyền
- transmission-line attenuation
- đồ thị suy giảm
- attenuation curve
degradation
fail
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
slackening
Xem thêm các từ khác
-
Ngôn ngữ máy
computer language, language, machine, machine code, machine language, machine language (ml), object language, machine language, ngôn ngữ máy tính... -
Ngôn ngữ máy tính
computer word, machine language, machine word, giải thích vn : ngôn ngữ nhị phân tự nhiên mà bộ xử lý trung tâm ([[]] cpu ) của máy... -
Những giới hạn biến đổi
limits of variation -
Nhúng hồ
size -
Những hoạt động của phương tiện ở sân bay nhỏ
aerodrome vehicle operations -
Những khác biệt cá nhân
individual differences -
Những mẩu thừa
oddments -
Suy giảm lửa hàn
backfire, giải thích vn : sự suy giảm nhất thời ngọn lửa đèn hàn đến tận đầu mỏ [[hàn.]]giải thích en : a momentary recession... -
Ngôn ngữ mở rộng được
extensible language -
Ngôn ngữ mô tả
description language, descriptor language, các yêu cầu kỹ thuật tổng thể và ngôn ngữ mô tả, overall specifications and description language... -
Những người cùng nộp đơn
joint applicants -
Nhúng nước
immerse, sop, water -
Những số ảo liên hợp
conjugate imaginary numbers -
Những số phức liên hợp
conjugate complex numbers -
Nhúng thiếc
tin, wet -
Suy luận
Động từ, deduction, induction, infect, infer, inference, inferential, reasoning, inference, reasoning, to deduce, chiến lược suy luận, inference... -
Ngôn ngữ mô tả trang
page description language, page description language (pdl), pdl (page-description language), ngôn ngữ mô tả trang ([[]] pdl ), page description language... -
Ngôn ngữ mức biên dịch
compiler level language -
Ngôn ngữ mức cao
advanced language, high-level language, high-order language, ngôn ngữ mức cao định hướng máy, machine oriented high level language (mohll) -
Nhúng ướt
wet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.