Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Suy sụp

Mục lục

Thông dụng

Decline

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

fail
fall in

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

break
slump

Xem thêm các từ khác

  • Nịnh nọt

    như nịnh, smarmy
  • Nô đùa

    Động từ., frolic, to frolic.
  • Ngữ pháp

    danh từ., grammar, syntax, modernism, syntax grammar., bộ kiểm tra ngữ pháp, grammar checker, ngữ pháp bất ngữ cảnh, cf grammar, ngữ...
  • Nô lệ

    Danh từ.: slave., slave, thà chết còn hơn làm nô lệ, death sooner than slavery.
  • Nội tiết

    tính từ., endocrine, incretion, incretory, internal secretion, endocrine, hệ nội tiết, endocrine system, lồi mắt nội tiết, endocrine exophthalmos,...
  • Nổi bật

    be brought in relief, stand out in relief., famous, prominent, prominent, làm nổi bật, to set off., cái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏ,...
  • Nội chiến

    danh từ., civil war, civilwar.
  • Tham vọng

    danh từ, ambitious, ambition
  • Thần bí

    tính từ, mystic, mystical
  • Thân cận

    tính từ, inner, close, near
  • Nói lắp

    Động từ., stammer, stutter, to stammer, to stutter.
  • Thả dù

    Động từ, parachute, to drop by parachute, to parachute
  • Tha thứ

    Động từ, forgive, to forgive, to pardon
  • Thạc sĩ

    danh từ, master, agréré
  • Nông học

    agronomy., agronomy, agronomy
  • Thái cực

    danh từ, extreme, extreme, extremity
  • Thái độ

    danh từ, behaviour, behavior, attitude, behaviour, attitude, các mô hình thái độ, attitude models, sự thay đổi thái độ ( của người...
  • Thai nghén

    tính từ, gestation, with child, pregnant, conceiving, in gestation of
  • Thậm chí

    phó từ, even, even
  • Thảm khốc

    tính từ, catastrophic, highly destructive, devastating
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top