Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tài tử

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
amateur.
actor, actress.
(cũ) talented men.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

dilettante

Xem thêm các từ khác

  • Hờ hững

    indifferent, cool., aloof, sự tiếp đón hờ hững, a cool reception.
  • Hộ khẩu

    Danh từ: population; number of inhabitants; head count (miệng ăn), ho khau (the vietnamese registration system);...
  • Bổ khuyết

    Động từ: to complement, make good, góp ý kiến bổ khuyết, to complement with a few suggestions, bổ khuyết...
  • Hộ tịch

    danh từ, civil status, civil status, marital status, civil status
  • Cá biệt

    Tính từ: particular, single, individual account, particular, hiện tượng cá biệt, a particular phenomenon
  • Ca bô

    danh từ, bonnet, cat-fish, bonnet (of car)
  • Ca kịch

    Danh từ: opera, operetta, musical, đoàn ca kịch, an opera company, an operetta company, ca kịch dân tộc,...
  • Đoán trước

    Động từ, anticipate, to foretell; to foresee; to anticipate
  • Mương máng

    trenches for irrigation., drain-ditch, spoon drain
  • Chùy

    danh từ, tamper, club, whack, thwack, thump, heavy thrashing
  • Tam đoạn luận

    danh từ., figure of syllogism, syllogism, syllogism., cách của tam đoạn luận, figure of syllogism, cách của tam đoạn luận, figure or...
  • Độc đoán

    arbitrary., arbitrary, arbitrary
  • Múp

    plump, buxom., pulley block, người béo múp, a plump person., mum múp láy ý tăng
  • Nhượng địa

    territory conceded (to foreign country), connession., concession
  • Mưu đồ

    intrigue; machination., try to obtain by intrigue., scheme
  • Mỹ thuật

    Danh từ.: art., fine arts, trường mỹ thuật, art-school.
  • Phái đoàn

    Danh từ.: delegation, mission, deputation., delegation, delegation, mission, phái đoàn thương mại, trade mission.,...
  • Phai mờ

    fade., fading, mọi kỷ niệm của thời thơ ấu đã phai mờ trong trí óc anh ta, all memory of his childhood faded from his mind.
  • Phái sinh

    (ngôn ngữ) derivative., derivative, derivation, từ phái sinh, derivative.
  • Phẩm

    danh từ., stain, dye.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top