Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tàn tật

Mục lục

Thông dụng

Danh Từ

disability
handicap
defect
mental defect, birth defect

Tính Từ

physically challenged
disabled
handicap
crippled

Xem thêm các từ khác

  • Tàn tệ

    tính từ., withless and ungrateful.
  • Du thuyết

    (cũ) be an ambassabor at large, trying to persuade other coutries into some alliances.
  • Tận thế

    danh từ, the end of the world
  • Tân thời

    tính từ, mordern, fashionable
  • Dữ tợn

    tính từ, violent; ferocious
  • Đủ trò

    (thông tục) every means possible, every means fair foul., nó xoay đủ trò nhưng cuối cùng cũng thất bại, he ultimately failed though he...
  • Dư vang

    last echos.
  • Tân trào

    danh từ, new trend, new movement
  • Du xuân

    Động từ, to enjoy the spring
  • Tán tụng

    Động từ., to sing the praise of.
  • Tận tụy

    tính từ, devoted
  • Tản văn

    danh từ., (củ) pro.
  • Tân xuân

    danh từ, early spring
  • Đứa bé

    danh từ, a boy; a child
  • Đũa bếp

    như đũa cả
  • Đùa bỡn

    play pranks, trifle., Đừng đùa bỡn như thế, stop playing such pranks.
  • Đũa cả

    big flat chopstick (for serving out rice from the pot).
  • Tang chế

    danh từ., mourning and funeral rituals.
  • Đũa cái

    như đũa cả
  • Tang chứng

    danh từ., evidence, proof.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top