- Từ điển Việt - Anh
Tàu dắt
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
tow boat
Xem thêm các từ khác
-
Tàu dầu
oil vessel, tanker, crude carrier, oil tanker -
Cán xuppap
valve lifter -
Cancarenit
calcarenite -
Canđelit
candelite -
Dòng một pha
single-phase flow, single-phase current, giải thích vn : một dòng trong đó chỉ có một pha được hiển [[thị.]]giải thích en : a flow... -
Ống lót đầu phẳng
plain-end liner -
Ống lót đồng pha chì
copper flared gasket, copper lead bearing -
Tầu dầu chạy ven biển
coastal tanker -
Tàu dịch vụ
service ship -
Ống lót trục pittông
wrist pin bushing -
Ống lót tỳ đỡ
shoulder bushing -
Đồng nghiêng
homocline -
Đồng nguyên chất
pure copper -
Đồng nguyên khai
raw copper -
Đồng nguyên sinh
native copper -
Dòng nhanh
affluxion, rapid flow, branch current -
Tàu hút bùn nổi
floating dredger, hydraulic dredger -
Tầu kéo
tug, tug-boat -
Tàu viễn dương
ocean going ship, sea-going ship -
Tautome
tautomeric
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
