Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tày

Thông dụng

Tính từ.
blunt-edged.
Động từ.
to compare, to match.h.

Xem thêm các từ khác

  • Dựng

    Thông dụng: Động từ, to erect; to raise; to set up; to put up
  • Tây

    Thông dụng: danh từ, tính từ, west, french, western, personal, private
  • Tấy

    Thông dụng: Động từ, to fester, to make a chance packet
  • Đùng

    Thông dụng: boom, bang., nổ một tiếng đùng, to explode with a boom, to boom.
  • Tẩy

    Thông dụng: Động từ, danh từ, Động từ, to wipe out, to wipe off, to rub out (off), india-rubber, to boycott,...
  • Đũng

    Thông dụng: seat
  • Đụng

    Thông dụng: Động từ: to collide; to hit; to hurtle; to dash; to against,...
  • Đứng

    Thông dụng: Động từ: to stand; to set, tôi sẽ đứng dây, i'll stand...
  • Đừng

    Thông dụng: Động từ: do not, đừng sợ, don't be afraid
  • Đựng

    Thông dụng: Động từ, to contain; to hold; to have the capicity for
  • Tây nam

    Thông dụng: danh từ, tính từ, south west
  • Đứng đắn

    Thông dụng: serious, serious-minded., anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn, thought still quitr young, he...
  • Đụng đầu

    Thông dụng: run into., không ngờ lại đụng đầu với nhiều khó khăn như thế, he did not expect to...
  • Tay trắng

    Thông dụng: danh từ, tt., bare hands, bare-handed.
  • Te

    Thông dụng: phó từ, (te te) swiftly, fast
  • Thông dụng: Động từ, to fall, to fell over
  • Thông dụng: Động từ, wee, wee-wee, pee, tinkle
  • Thông dụng: tính từ, numbed, insensible, stiff
  • Đứng gió

    Thông dụng: windless., trời hôm nay đứng gió+it is windless today.
  • Tẽ

    Thông dụng: Động từ, to shell
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top