Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tân trào

Thông dụng

Danh từ
new trend, new movement

Xem thêm các từ khác

  • Du xuân

    Động từ, to enjoy the spring
  • Tán tụng

    Động từ., to sing the praise of.
  • Tận tụy

    tính từ, devoted
  • Tản văn

    danh từ., (củ) pro.
  • Tân xuân

    danh từ, early spring
  • Đứa bé

    danh từ, a boy; a child
  • Đũa bếp

    như đũa cả
  • Đùa bỡn

    play pranks, trifle., Đừng đùa bỡn như thế, stop playing such pranks.
  • Đũa cả

    big flat chopstick (for serving out rice from the pot).
  • Tang chế

    danh từ., mourning and funeral rituals.
  • Đũa cái

    như đũa cả
  • Tang chứng

    danh từ., evidence, proof.
  • Dừa cạn

    periwinkle (cây).
  • Đưa cay

    wash down with alcohol., phải có cái gì ngon ngon để đưa cay, we must have some relishes to wash down with this wine.
  • Đưa chân

    see (somebody) off., Đưa chân khách ra khỏi làng, to see a guest off from the gate of the village.
  • Tàng hình

    Động từ: to disappear, to hide oneself, Tính từ: stealth, stealth aircraft,...
  • Đua chen

    vie hard.
  • Tang lễ

    danh từ., funeral, burial rites.
  • Dưa chuột

    cucumber.
  • Tảng lờ

    Động từ., to turn away from, to ignore, to neglect.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top