Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tì mẩn

Thông dụng

Danh từ
niggling

Xem thêm các từ khác

  • Tỉ mỉ

    tính từ, minute, meticulous, detailed
  • Tị nạn

    Động từ, to flee from danger; to refuge
  • Giang sơn

    Danh từ: land, country, giang sơn gấm vóc, beautiful country
  • Tí nữa

    phó từ, in a short while
  • Giảng sư

    danh từ., professor.
  • Tí tách

    tính từ, dripping
  • Giang tân

    (từ cũ; nghĩa cũ) river watering place.
  • Tỉ tê

    phó từ, whisperingly
  • Giáng thế

    như giáng phàm
  • Tí teo

    tính từ, very little
  • Giảng thuật

    (từ cũ; nghĩa cũ) present and explain.
  • Tí ti

    tính từ, very tiny
  • Giáng trần

    như giáng phàm
  • Giáng trật

    reduce to the next lower rank (grade)
  • Ti tiện

    tính từ, mean, lease
  • Giảng viên

    university lecturer., teacher.
  • Ti toe

    Động từ, to show off excessively
  • Giằng xé

    snatch and tear (something); get at someone's throat., giằng xé nhau vì địa vị, to get at one another's throat for position.
  • Gianh

    như tranh., cỏ gianh, alang grass., nhà gianh, a thatched cottage.
  • Tí xíu

    tính từ, very little
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top