Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tích cực

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
active, zealous
positive, constructive

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

positive

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

positive
chính sách tài chính tích cực
positive fiscal policy
chính sách tiền tệ tích cực
positive monetary policy
chuyển đổi tích cực
positive shift
dự báo tích cực
positive prediction
giá trị tích cực
positive value
tín hiệu tích cực
positive signs

Xem thêm các từ khác

  • Chủ nghĩa

    Danh từ: doctrine, -ism, Tính từ: -ist, isolationism, chủ nghĩa mác, marxism,...
  • Tịch thu

    Động từ, confiscate, attachment, confiscate, confiscation, impound, seize, seizure, to confiscate, sự tịch thu tài sản tạm thời, provisional...
  • Tiếc

    Động từ, regret, banquet, to regret, to be sorry, to grudge, phòng tiệc, banquet hall, phòng tiệc, banquet room, phòng tiệc lớn, banquet...
  • Tiềm tàng

    tính từ, latent, potential, latent
  • Thanh danh

    danh từ, reputation, reputation, fame
  • Độ phì

    fertility (of the siol)., fertility
  • Tiến sĩ

    danh từ, doctor, doctorate, doctor of philosophy, doctor's degree, tiến sĩ khoa học, doctor (ofscience)
  • Tiền tệ

    danh từ, monetary, currency, money, currency, hệ tiền tệ, monetary system, thị trường tiền tệ, monetary market, bảng kê khai tiền...
  • Dịch hạch

    danh từ, plague, (y học) plague; bubonic plague, bệnh dịch hạch phổi, lung plague, bệnh dịch hạch xuất huyết, hemorrhagic plague,...
  • Thành kiến

    danh từ, prejudice, prejudice, bias
  • Đích thực

    authentic., right
  • Học bổng

    danh từ, award, bursar, bursary, scholarship, scholarship
  • Học kỳ

    term (of an academic year)., semester, quarter, half year, năm học hai học kỳ, an academic year consisting of two terms., học kỳ 4.5 tháng...
  • Học phái

    (từ cũ; nghĩa cũ) school, school of thought., school, học phái, pla-ton the platonic school.
  • Mỉa mai

    tính từ., sarcasm, ironical.
  • Tiếng nói

    danh từ, tone, language, tongue, voice
  • Học thuật

    learning., science, trong lĩnh vực học thuật, in the domain of learning.
  • Mỉm cười

    Động từ., smile, to smile.
  • Hội ái hữu

    friendship society., approved society, benefit cub, benefit society, friendly society
  • Tiếp đãi

    Động từ, host, to treat, to entertain, to receive, hệ tiếp đãi, host system, máy toán tiếp đãi, host computer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top