Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tích sản

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

assets
chương mục tích sản
assets account (s)
dự trữ tích sản
assets reserve
sự định giá tài sản, tích sản
valuation of assets
tài khoản tích sản tiêu sản
assets and liabilities account
tài sản, tích sản lưu động
revenue assets
tài sản, tích sản thương nghiệp
trading assets
tỉ suất lãi trên tích sản
assets-income ratio
tích sản bất diệt
non-wasting assets
tích sản chậm, dài hạn
slow assets
tích sản dài hạn
long lived assets
tích sản tiền tệ
money assets
tích sản tiêu sản
assets and liabilities
tích sản, tài sản ngắn hạn
short-term assets
tích sản, tài sản không thể chuyển thành tiền mặt
unmarketable assets
tổn thất hiện kim hóa tích sản
loss on realization of assets
tổng tài sản , tích sản
total assets

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top