Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tính chất

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
nature, property

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

behaviour
tính chất (của) môi chất lạnh
refrigerant behaviour
tính chất của dầu
oil behaviour
tính chất môi chất lạnh
refrigerant behaviour
tính chất nhiều pha
multiphase behaviour
tính chất phi Newton
nonNewtonian behaviour
essence
quality
tính chất cháy
burning quality
tính chất chống nổ
antiknock quality
tính chất lọc của bùn khoan
water loss quality of mud
quatity
state

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

astringency
property
tính chất chảy
flow property
tính chất chống oxi hóa
antioxygenic property
tính chất diệt trùng
antiseptic property
tính chất dinh dưỡng
nutritive property
tính chất sát trùng
antibacterial property
tính chất xay bột được
milling property
tính chất xếp
free-running property
tính chất đồng đẳng
congruence property
quality
tính chất chữa bệnh được
health giving quality
tính chất làm thức ăn gia súc
feeding quality

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top