Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tính xác thực

Mục lục

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

realizability

Giải thích VN: Sự hợp của chức năng của một hệ thống bao gồm biến trở, điện dung, tự cảm, bộ biến đổi điện [[tưởng.]]

Giải thích EN: A property of the transfer function of a network that consists only of resistances, capacitances, inductances, and ideal transformers.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

authenticity
tính xác thực dàn dựng
staged authenticity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top