Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tôi tớ

Thông dụng

Danh từ
subordinate, subject

Xem thêm các từ khác

  • Gió trăng

    wind and moon; natural scenery., amorous, erotic., vui cảnh gió trăng, to wander about enjoying natural sceneries (of a former scholar retiring from...
  • Tội vạ

    danh từ, offence, fault
  • Giở trò

    make fuss., lại giở trò!, making fuss again!
  • Tóm

    Động từ, to nab, to catch
  • Giò vàng

    autummal wind, autommal breeze.
  • Giơ xương

    gầy giơ xương to be nothing but skin and bone.
  • Tom góp

    Động từ, to collect, to take (from.)
  • Gióc

    Động từ, to plait (hair)
  • Tôm he

    danh từ, prawn
  • Kìm giữ

    hold, retain,to restrain one's anger., flat fliers
  • Kìm hãm

    hold back., curb
  • Giới chức

    authrities.
  • Giối giăng

    xem trối trăng
  • Tôn giáo

    danh từ, religion::, besides the traditional religious practices in vietnam, there are other major religions such as buddhism, catholicism, protestantism,...
  • Giới luật

    buddhist discipline of abstinence.
  • Giồi mài

    xem giùi mài
  • Giới nghiêm

    proclaim martial law, impose a curfew.
  • Giới sắc

    (tôn) forbid sexual intercourse.
  • Giới sát

    (tôn) forbid killing.
  • Tôn nghiêm

    tính từ, solemn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top