Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tôm he

Thông dụng

Danh từ
prawn

Xem thêm các từ khác

  • Kìm giữ

    hold, retain,to restrain one's anger., flat fliers
  • Kìm hãm

    hold back., curb
  • Giới chức

    authrities.
  • Giối giăng

    xem trối trăng
  • Tôn giáo

    danh từ, religion::, besides the traditional religious practices in vietnam, there are other major religions such as buddhism, catholicism, protestantism,...
  • Giới luật

    buddhist discipline of abstinence.
  • Giồi mài

    xem giùi mài
  • Giới nghiêm

    proclaim martial law, impose a curfew.
  • Giới sắc

    (tôn) forbid sexual intercourse.
  • Giới sát

    (tôn) forbid killing.
  • Tôn nghiêm

    tính từ, solemn
  • Giới tính

    danh từ, sex
  • Giỏi trai

    (tiếng địa phương) như đẹp trai
  • Giới từ

    danh từ, preposition
  • Tòn tèn

    Động từ, to dangle, to hang loosely
  • Giới tửu

    abstain from alcoholoc drink.
  • Giới yên

    abstain from opium-smoking, give up opium-smoking.
  • Tôn thất thuyết

    %%tôn thất thuyết (1835-1913) - patriotic general of nhà nguyễn (nguyễn dynasty) and deputy minister of national defence - was at the head of...
  • Tổn thương

    Động từ, to hurt, to injure
  • Giòn giã

    như giòn., resounding., tiếng chuông giòn giã, there are peals of bells., chiến thắng giòn giã, resounding victories.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top