- Từ điển Việt - Anh
Túi đựng
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
flexible container
sack
Các từ tiếp theo
-
Túi đựng bột
flour bag -
Túi đựng cá
fish bag, net bag -
Tính có thể bảo hiểm được
insurability -
Phí tài chính
finance charge, financing expenses, interest charge -
Năng suất trong ngày
dairy capacity -
Bàn bày hàng
stall -
Tài sản thế chấp của chủ tàu
hypothecation -
Hải lý hải quân Anh
mile -
Phí tài chính phải trả
fiscal drag -
Đầu tư hàng tồn trữ
inventory investment cycle
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Description
131 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"