Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tăng (giá)

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

lift
tăng gia sức sản xuất
lift productivity
raise
sự tăng (giá) do
justified raise
tăng giá đấu giá
raise the stakes
tăng giá đấu giá
raise the stakes (to...)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top