Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tăng dần

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

increment

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

accrue
buildup
progressive
phí tổn tăng dần
progressive cost
sự trả (góp) tăng dần
progressive (installment) payment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top