Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tường đặc

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

solid wall

Xem thêm các từ khác

  • Phòng thờ

    cella, giải thích vn : chỉ nơi tôn nghiêm của các thánh đường [[cổ.]]giải thích en : the sanctuary of a classical temple.
  • Ván băng

    thin coating, certificate, qualification, sự đóng ván băng, formation of a thin coating of ice
  • Ván thô

    rough board
  • Vân hoa

    pattern, culture, culture
  • Nhà nguyện

    chapel, nhà nguyện cầu hồn, chantry chapel, nhà nguyện nhỏ ở bên, side chapel, nhà nguyện ở bên cạnh, side chapel, nhà nguyện...
  • Nhà nhỏ

    crib
  • Nhà trái

    annex (e)
  • Qủy sứ

    satan
  • Sát cạnh

    adjacent, công trình sát cạnh, adjacent structure, cửa sổ sát cạnh, adjacent window, dải sát cạnh, adjacent lane
  • Nhựa kết

    gutta-percha
  • Vỗ bờ

    dash, killing, pick up
  • Vô tính

    asexual, unconsciously, unintentional
  • Vô vàn

    multidinous
  • Vo ve

    hum
  • Sợi đồng

    copper wire
  • Sơn chì

    lead paint, lead paint (lead-based paint)
  • Sơn lỏng

    water-borne paint, water-borne paint (water paint)
  • Sơn trắng

    white, whiten
  • Sóng mẹ

    dominant wave
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top