Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tư vấn

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

advisory

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

consultant

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

guidance

Xem thêm các từ khác

  • Cải hoa

    cauliflower, cauliflower
  • Đường hẻm

    lane, blind alley., clough
  • Tức cười

    tính từ, funny, ridiculous
  • Tức là

    that is, it means that, i.e. (that is)
  • Tục lệ

    danh từ, custom, consuetude, rule, practice
  • Tục ngữ

    danh từ, proverb, proverb
  • Tức thì

    phó từ, promptly, immediately, at once
  • Đường huyền

    (toán) hypotenuse., hypotenuse
  • Gia nhân

    (từ cũ; nghĩa cũ) house-servant, domestic staff
  • Pho tượng

    Danh từ.: statude., statue, cô ta đứng yên như pho tượng, she stands like a statue.
  • Phụ trương

    danh từ., addendum, supplement.
  • Gia súc

    danh từ., cattle, livestock, domestic fowl, cattle,...
  • Cây xăng

    filling station, petrol station., filing station
  • Chả rán

    fried crab roll, fried meat roll%%although it ranks among vietnam s special dishes, cha ran (or cha gio) is very easy to prepare. consequently, it has...
  • Chạy đua

    to race, compete, competitive, chạy đua với thời gian đắp xong con đê trước mùa mưa lũ, to race against time and finish building the...
  • Tượng hình

    tính từ, ideographic, pictographic, bộ ký tự tượng hình, ideographic character set, chữ tượng hình, ideographic character, kí tự tượng...
  • Phòng triển lãm

    exhibition hall, exhibition hall, show room, exhibit booth, exhibition hall, showroom (show-room)
  • Tưởng tượng

    Động từ, fantastic, imaginary, to imagine
  • Giàu có

    rich, wealthy., well-off
  • Giấu giếm

    hide, conceal (nói khái quát)., concealment, underhand
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top