Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tấm cách nhiệt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

foil insulant
foil insulating material
insulating plate
insulating slab
tấm cách nhiệt trên mái
roof insulating slab
insulating slab [plate]
insulation board
tấm cách nhiệt trên mái
roof insulation board
insulation board (plate)
insulation panel
tấm cách nhiệt lắp ghép
prefabricated insulation panel
insulation plate
insulation slab
sheet panel
slab insulation
slab insulator
thermal insulation slab

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top