Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tần số âm thanh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

acoustical frequency
AF (Audio Frequency)
audio frequency
dải tần số âm thanh
audio-frequency band
dải tần số âm thanh
audio-frequency range
máy biến áp tần số âm thanh
audio-frequency transformer
mức tần số âm thanh
audio-frequency level
tầng tần số âm thanh
audio-frequency stage
audio frequency (AF)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top