- Từ điển Việt - Anh
Tần số cộng hưởng ăng ten
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
antenna resonant frequency
Xem thêm các từ khác
-
Tần số cộng hưởng song song
parallel resonant frequency -
Đơn vị hoạt động
run unit -
Đơn vị kết thúc mạng
network termination unit (ntu), ntu (network termination unit) -
Đơn vị khả lập địa chỉ mạng
nau (network address unit), network address unit (nau) -
Đơn vị khuyết tật
defective unit -
Phân nhỏ sơ cấp
elementary subdivision -
Phân nhỏ trọng tâm
barycentric subdivision -
Phần nội dung
content portion, mô tả phần nội dung, content portion description, mô tả phần nội dung chung, generic content portion description, phần... -
Phần nội dung chung
generic content portion, mô tả phần nội dung chung, generic content portion description -
Tần số cực lớn
ehf (extremely high frequency) -
Tần số dẫn (lái)
driving frequency -
Tần số danh định
nominal frequency -
Tần số đánh tín hiệu
keying frequency -
Tần số dao động tự do
free running frequency -
Cài cứng
hard wiring, hard-wired, giải thích vn : một chức năng xử lý được gắn vào các mạch điện tử của máy tính thay vì được... -
Cái cung cấp nội dung
content provider -
Các xác lập bảng tính
spreadsheet setting -
Các xác lập dàn trang
page layout settings -
Các xác lập định dạng
format settings -
Các xác lập in
print settings
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.