Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tần số chuẩn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

normal frequency
reference frequency
tần số chuẩn gốc ổn định
stabilized reference frequency
standard frequency
bộ tạo tần số chuẩn
standard-frequency generator
máy phát tần số chuẩn
standard frequency generator
máy phát tần số chuẩn
standard frequency transmitter
máy phát tín hiệu tần số chuẩn
standard frequency signal generator
đặc tính tần số chuẩn
standard frequency compensation characteristics
standard frequency (Sp)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top