Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tận hiểu

Thông dụng

Tính từ
thoroughly dutiful

Xem thêm các từ khác

  • Tan hoang

    tính từ., devastated.
  • Dự khuyết

    alternate (mỹ)., Đại biểu dự khuyết, an alternate delegate., uỷ viên dự khuyết ban chấp hành trung ương Đảng, a central committee...
  • Tân hôn

    tính từ, danh từ, nuptial, marriage
  • Tàn hương

    danh từ., freckles.
  • Tân khách

    danh từ, guests
  • Tàn khốc

    tính từ., devastating, destructive.
  • Du ký

    (ít dùng) traveller's notes.
  • Tân kỳ

    tính từ, new fangled
  • Du lãm

    (cũ) go sightsseeing.
  • Tân lang

    danh từ, (cũ) newly, married man
  • Tán loạn

    tính từ., helter, skelter.
  • Tận lực

    Động từ, to try one's best
  • Tàn lụi

    Động từ., to wither, to become doued up.
  • Tản mát

    tính từ., scattered about, mislaid.
  • Đủ mặt

    in full attendance., mọi người đủ mặt ở buổi lễ, there was full attendance at the ceremony.
  • Tan nát

    tính từ., in pieces, in mins.
  • Đú mỡ

    (thông tục), lark from excess of joy., như dửng mỡ
  • Tần ngần

    tính từ, stunned and at a loss
  • Tân ngữ

    danh từ, object
  • Dự mưu

    (luật) premeditation.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top