- Từ điển Việt - Anh
Tập lồi
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
convex set
Các từ tiếp theo
-
Tập lớn
superset -
Dòng điện thất thoát
leakage current -
Dòng điện tích
displacement current -
Tập lượng tham chiếu chuẩn
reference quantity set -
Tập lưu mảng nhớ
base mass storage volume -
Tập mã điện tử
ecb (electronic code book), electronic code book (ecb) -
Tập mã hóa nhị phân
binary-coded set -
Tập mã số
numeric coded set -
Tập mẫu tự
alphabetic character set -
Tập máy chủ
host association
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Air Travel
283 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Universe
154 lượt xemTrucks
180 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemFruit
282 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"