Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tập luyện

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to train, to practise

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

practise

Xem thêm các từ khác

  • Thiu

    Động từ, phó từ, corrupt, to get stale, gloomily
  • Tập san

    danh từ, digest, bulletin, review, magazine
  • Cắm mốc

    set up (plant) landmarks., setting out
  • Đứng vững

    Động từ, strong, to keep one's foothold
  • Bù lỗ

    in compensation for losses., underwrite
  • Thờ ơ

    Tính từ: indifferent, Động từ: to ignore, apolitical
  • Nước mắm

    fish sauce, fermented fish sauce
  • Bữa tiệc

    banquet., repast
  • Nước ngoài

    foreign country., abroad, foreign, overseas, bưu kiện nước ngoài, foreign mail, các hiệp hội quảng cáo nước ngoài, foreign advertising...
  • Đóng khung

    Động từ, frame, to enframe, to circle, to enclose, tác động khung ngang, transverse frame action
  • Tất cả

    phó từ, whole, all, all, whole, as a whole
  • Được lời

    receive a promise; be given a promise., to clear
  • Bước đầu

    initial, opening, những khó khăn bước đầu, the initial difficulties
  • Đường cái

    highway., gangway, highway
  • Bước ngoặt

    turning-point, turning point, cách mạng tháng tám là bước ngoặt vĩ đại của lịch sử việt nam, the august revolution was a momentous...
  • Buổi chiều

    afternoon., in the afternoon., post meridian
  • Tàu thủy

    danh từ., craft, vessel, bottom, ship, steamship, ship, boat., chở bằng tàu thủy, by steamship, chở bằng tàu thủy, per ss (steamship)
  • Nước sắc

    decoction, tincture
  • Tàu chiến

    danh từ., ship of war, warship, warship.
  • Đường chim bay

    as the crow flies., great circle route
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top