- Từ điển Việt - Anh
Tập quán
|
Thông dụng
Danh từ
- habit
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
consuetude
convention
custom
- tập quán cảng
- custom of the port
- tập quán của công ty
- custom of company
- tập quán ngoại thương
- custom of foreign trade
- tập quán thương buôn
- custom of merchants
- tập quán thương mại
- custom of merchant
- tập quán thương mại
- custom of merchants
- tập quán tiêu dùng
- consumption custom
- tập quán và thực hiện
- custom and practice
- tập quán và thực tiễn
- custom and practice
- tập quán được công nhận
- recognized custom
habit
- hàm cầu tạo do tập quán (tiêu dùng)
- habit-creating demand function
- hàm cầu tạo tập quán (tiêu dùng)
- habit- creating demand function
- hàm cầu tập quán (tiêu dùng)
- habit- creating demand function
- tập quán đẻ trứng (cá)
- spawning habit
- điều tra tập quán (tiêu dùng)
- habit survey
- điều tra tập quán tiêu dùng
- habit survey
practice
Xem thêm các từ khác
-
Bản nháp
draft., draft, working draft, rough copy, bản nháp chót, final draft, giải thích vn : một đường kẻ của một bản [[đồ.]]giải thích... -
Thế phẩm
danh từ, substitute, commodity, substitute -
Hàng tuần
phó từ, per week, weekly -
Đáng lẽ
ought to, normally., normally, Đáng lẽ nó chưa được tuyển dụng nhưng vì nó công tác rất tích cực nên cũng được chiếu cố,... -
Thế tục
danh từ, tính từ, secular, the way of the world, temproral -
Đáng lý
như đáng lẽ, logically -
Thế vận hội
danh từ, olympic games, olympic games -
Bán sơn địa
Tính từ: half-mountain half-plain, half-plain half-mountain, vùng bán sơn địa, a half-mountain half-plain area -
Bản thể
danh từ, entity, essence -
Dân chủ hóa
democratize., democratize, dân chủ hóa bộ máy nhà nước, to democratize the state apparatus. -
Hàng xén
haberdashery., aberdasher, small wares vendor., dry goods -
Dân cư
danh từ., population, population, population; inhabitants. -
Dân dã
(ít dùng) rural people., folk -
Theo
Động từ, trạng ngữ, by virtue of, follow, to follow, to believe in, to go over to, according to, on, at, in accordance with, theo sát, follow-up -
Theo đuổi
Động từ, pursue, follow up, to pursue patiently -
Dân dụng
civil., civil construction, công trình kiến trúc dân dụng, a civil architectural project., hàng không dân dụng, civil air line. -
Dẫn giải
gloss, insert glosses in., to comment (vs), narration -
Dân quân
danh từ., militia, militiaman. -
Dàn xếp
Động từ., dispose, arrangement, composition, mediate, mediation, negotiable, negotiate, to settle; to arrange. -
Thêu
Danh từ: spade, Động từ: to embroider, embroider, screech
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.