Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tậu

Thông dụng

Động từ
to buy, to purchase

Xem thêm các từ khác

  • Dún

    Thông dụng: (địa phương) như nhúm
  • Tàu chợ

    Thông dụng: danh từ., slow train.
  • Đùn

    Thông dụng: push out, push up (from below)., pass the buck, shift the responsibility (of some hard job), cũn nói...
  • Đụn

    Thông dụng: Danh từ: heap; hill, đụn cát, dune
  • Dung

    Thông dụng: tolerate, be tolerant toward, leav unpunished., Độ lượng dung người, to show tolerance toward...
  • Dúng

    Thông dụng: (địa phương) như nhúng
  • Dũng

    Thông dụng: danh từ, bravery; courage
  • Dưng

    Thông dụng: Động từ, Tính từ: slack; idle, to offer; to proffer, ngày...
  • Dụng

    Thông dụng: Động từ: to use; to employ, vô dụng, useless, cạm dụng,...
  • Dứng

    Thông dụng: bamboo framing (of a wattle and daub).
  • Dừng

    Thông dụng: Động từ, to stop; to halt
  • Tày

    Thông dụng: tính từ., Động từ., blunt-edged., to compare, to match.h.
  • Dựng

    Thông dụng: Động từ, to erect; to raise; to set up; to put up
  • Tây

    Thông dụng: danh từ, tính từ, west, french, western, personal, private
  • Tấy

    Thông dụng: Động từ, to fester, to make a chance packet
  • Đùng

    Thông dụng: boom, bang., nổ một tiếng đùng, to explode with a boom, to boom.
  • Tẩy

    Thông dụng: Động từ, danh từ, Động từ, to wipe out, to wipe off, to rub out (off), india-rubber, to boycott,...
  • Đũng

    Thông dụng: seat
  • Đụng

    Thông dụng: Động từ: to collide; to hit; to hurtle; to dash; to against,...
  • Đứng

    Thông dụng: Động từ: to stand; to set, tôi sẽ đứng dây, i'll stand...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top