Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tắc nghẽn

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.
jammed, blocked.

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

blockage
hiệu ứng tắc nghẽn
blockage effects
phần tử (làm) tắc nghẽn
blockage element
blocking
hệ số tắc nghẽn địa hình
terrain blocking factor
sự tắc nghẽn bên ngoài
external blocking

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

holdup

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top