Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tắc xi

Thông dụng

Danh từ.
taxi, cab.

Xem thêm các từ khác

  • Đông đủ

    in full numbers., ngày tết các gia đình hợp mặt đông đủ, on tet, families gather in full numbers., lớp đông đủ học sinh, there...
  • Đong đưa

    shifty, dishonest., Ăn nói đong đưa, tobe shifty in one's words.
  • Động dục

    be on heat, (mỹ) be in heat.
  • Tách bạch

    tính từ., clear, cut.
  • Động dụng

    use in emergency., có sẵn cái đèn pin đề phồng khi động dụng, to keep a torch ready for emergency use (when the need arises).
  • Đông dược

    oriental medicament.
  • Dòng giống

    stock, race., dòng giống tiên rồng, the race of fairies and dragons (vietnamese, according to an old legend).
  • Đông hà

    %%xem quảng trị
  • Tai ách

    danh từ., disaster.
  • Dòng họ

    danh từ, family
  • Tái bản

    Động từ., to reprint.
  • Đồng hới

    %%xem quảng bình
  • Động hớn

    như động đực
  • Tài cán

    danh từ., ability, capability.
  • Đông khô lạnh

    lyophylization.
  • Đóng kịch

    act a part (in a play)., put on an act., Đóng kịch để chiếm lấy cái gì của ai, to put on an act to dispossess someone of something.
  • Tại chức

    tính từ., Danh Từ:, in office, incumbent., in service., (mỹ) continuing education, university extension education,...
  • Tài công

    danh từ ( điạ phương)., steersman, helmsman.
  • Tái cử

    Động từ., to revelect.
  • Đông lân

    (văn chương) east neighbourhood, orient neibourhood.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top